Nội dung bài viết
Bảng giá xe Toyota cập nhật T9/2018 (đã bao gồm thuế GTGT), bao gồm các mẫu xe sản xuất trong nước và xe nhập khẩu nguyên chiếc như: Camry 2.5Q, Camry 2.5G, Camry 2.0E, Altis 1.8AT, Altis 1.8MT, Altis 2.0, Vios 1.5G, Vios 1.5E, Yaris E, Yaris G, Innova , Fortuner, Land Cruiser, Hilux. – Đây là bảng giá xe Toyota mới nhất 2018 và được đề xuất từ Toyota ủy quyền.
Giá xe Toyota Vios 2018
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe trong nước
Bảng giá xe Toyota Vios 2018 | |
Phiên bản | Giá niêm yết xe(Bao gồm VAT) |
Toyota Vios 1.5G CVT Động cơ: 1.5L Hộp số: tự động |
606 triệu vnđ |
Toyota Vios 1.5E CVT Động cơ: 1.5L Hộp số: tự động |
569 triệu vnđ |
Toyota Vios 1.5E MT Động cơ: 1.5L Hộp số: Sàn |
531 triệu vnđ |
Vios Limo (phiên bản taxi) Động cơ: 1.5L Hộp số sàn |
525 triệu vnđ (chỉ bán lô) |
Giá xe Toyota Corolla Altis 2018
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe trong nước
Bảng giá xe Toyota Altis 2018 | |
Phiên bản | Giá niêm yết xe(Bao gồm VAT) |
Toyota Altis 1.8E MT Động cơ: 1.8L Hộp số sàn |
678 triệu vnđ |
Toyota Altis 1.8E CVT Động cơ: 1.8L Hộp số tự động |
707 triệu vnđ |
Toyota Altis 1.8G CVT Động cơ: 1.8L Hộp số tự động |
753 triệu vnđ |
Toyota Altis 2.0V Luxury Động cơ: 2.0L Hộp số tự động |
864 triệu vnđ |
Toyota Altis 2.0V Sport Động cơ: 2.0L Hộp số tự động |
905 triệu vnđ |
Giá xe Toyota Camry 2018
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe trong nước
Bảng giá xe Toyota Camry 2018 | |
Phiên bản | Giá niêm yết xe(Bao gồm VAT) |
Toyota Camry 2.5Q Động cơ: 2.5L Hộp số: tự động 6 cấp |
1.302.000.000 vnđ |
Toyota Camry 2018 2.5G Động cơ: 2.5L Hộp số: tự động 6 cấp |
1.161.000.000 vnđ |
Toyota Camry 2.0 E Động cơ: 2.0L Hộp số: tự động 6 cấp |
531 triệu vnđ |
Giá xe Toyota Yaris 2018
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Hatchback
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Bảng giá xe Toyota Yaris 2018 | |
Phiên bản | Giá niêm yết xe(Bao gồm VAT) |
Toyota Yaris 1.5G CVT Động cơ: 1.5L Hộp số: tự động vô cấp |
650 triệu vnđ |
Toyota Yaris 1.2E CVT Động cơ: 1.2L Hộp số: tự động vô cấp |
Đang cập nhật… |
Giá xe Toyota Innova 2018
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng – MPV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
Bảng giá xe Toyota Innova 2018 | |
Phiên bản | Giá niêm yết xe(Bao gồm VAT) |
Toyota Innova 2.0V cao cấp (07 chỗ) Động cơ: 2.0L, 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I Hộp số tự động 6 cấp |
945 triệu vnđ |
Toyota Innova 2.0 Venturer (08 chỗ) Động cơ: 2.0L, 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I Hộp số tự động 6 cấp |
855 triệu vnđ |
Toyota Innova 2.0G (08 chỗ) Động cơ: 2.0L, 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I Hộp số tự động 6 cấp |
817 triệu vnđ |
Toyota Innova 2.0E Động cơ: 2.0L, 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I Hộp số sàn 5 cấp |
743 triệu vnđ |
Toyota Innova J (taxi) Động cơ: 2.0L, DOHC, Dual VVT-I Hộp số sàn 5 cấp |
712 triệu vnđ (chỉ bán lô) |
Giá xe Toyota Fortuner 2018
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu/Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Bảng giá xe Toyota Fortuner 2018 | |
Phiên bản | Giá niêm yết xe(Bao gồm VAT) |
Toyota Fortuner 2.4G 4×2 MT Động cơ: Dầu 2GD-FTV (2.4L) Hộp số sàn 6 cấp |
1.026.000.000 vnđ |
Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT Động cơ: Dầu 2GD-FTV (2.4L) Hộp số tự động 6 cấp |
1.094.000.000 vnđ |
Toyota Fortuner 2.7V 4×2 Động cơ: Xăng 2TR-FE (2.7L) Hộp số tự động 6 cấp |
1.150.000.000 vnđ |
Toyota Fortuner 2.8V 4×4 Động cơ: Dầu 1GD-FTV (2.8L) Hộp số tự động 6 cấp |
1.354.000.000 vnđ |
Giá xe Toyota Land Cruiser 2018
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Bảng giá xe Toyota Land Cruiser 2018 | |
Phiên bản | Giá niêm yết xe(Bao gồm VAT) |
Toyota Land Cruiser Prado VX 2018 Động cơ: Xăng 2TR-FE, DOHC, Dual VVT-i Hộp số sàn 6 cấp |
2.340.000.000 vnđ |
Toyota Land Cruiser VX 2018 Động cơ: Xăng V8, VVT-i kép Hộp số tự động 6 cấp |
3.650.000.000 vnđ |
Giá xe bán tải Toyota Hilux 2018
- • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Bảng giá xe Toyota Hilux 2018 | |
Phiên bản | Giá niêm yết xe(Bao gồm VAT) |
Toyota Hilux 2.4E 4x2AT Động cơ: Dầu 2GD-FTV (2.4L) Hộp số: tự động 6 cấp, 1 cầu |
695 triệu vnđ |
Toyota Hilux 2.4G 4×4 MT Động cơ: 2GD-FTV (2.4L) Hộp số: tự động 6 cấp, 2 cầu |
793 triệu vnđ |
Toyota Hilux 2.8 G 4×4 AT MLM Động cơ: Dầu 1GD-FTV (2.8L) Hộp số: tự động 6 cấp, 2 cầu |
878 triệu vnđ |
Giá xe Toyota Yaris 2018
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Bảng giá xe Toyota Yaris G 2018 | |
Phiên bản | Giá niêm yết xe(Bao gồm VAT) |
Toyota Yaris 1.5G CVT 2018 Động cơ: Xăng 2NR-FE (1.5L) Hộp Số tự động vô cấp |
650 triệu vnđ |
Giá xe Toyota Hiace 2018
• Số chỗ ngồi : 15 chỗ
• Kiểu dáng : Thương mại
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Bảng giá xe Toyota Hiace 2018 | |
Phiên bản | Giá niêm yết xe(Bao gồm VAT) |
Toyota Hiace 2018 Động cơ: Diesel-1KD-FTV Hộp Số sàn 5 cấp |
999 triệu vnđ |
Lưu ý: Bảng giá xe Toyota cập nhật tháng 9/2018 với giá niêm yết của Toyota, để có thể mua được chiếc xe Toyota vừa ý với giá tốt nhất! Chúng tôi sẽ cố gắng tổng hợp những thông tin về giá xe Toyota sớm nhất tới bạn đọc tham khảo. Mong quý vị độc giả ủng hộ và chú ý theo dõi giá xe toyota cập nhật tại Xevui nhé