Bảng giá xe Infiniti chính hãng mới nhất tại Việt Nam: Những mẫu xe được công bố giá tháng 6/2016(đã bao gồm thuế GTGT): giá xe Infiniti QX60, giá xe Infiniti QX70, giá xe Infiniti QX80. – Đây là bảng giá xe Infiniti mới nhất 2016 được xevui.net tham khảo tại trang Infiniti. Vì thế, khi mua Infiniti bạn có thể cân nhắc và tham khảo giá xe Infiniti ở một số nơi sau đó so sánh và chọn những địa điểm có giá xe hợp lý nhất để có được mức giá hợp lý vừa túi tiền của bạn.
Bảng giá xe Infiniti chính hãng cập nhật mới nhất tại Việt Nam
Mẫu xe |
Loại xe |
Nguồn gốc |
Giá (triệu) |
Động cơ |
Hộp số |
QX60 |
SUV |
Nhập khẩu |
2.699 |
3.5 V6 |
CVT |
QX70 |
SUV |
Nhập khẩu |
3.099 |
3.7 V6 |
AT 7 cấp |
QX80 |
SUV |
Nhập khẩu |
4.499 |
5.6 V8 |
AT 7 cấp |
Lưu ý: Giá niêm yết và giá chính thức ở các đại lý ủy nhiệm Infiniti có thể có sự khác nhau nên các bạn hãy tham khảo một số cửa hàng ủy nhiệm của Infiniti để có thể mua được chiếc xe Infiniti vừa ý với giá tốt nhất! Chúng tôi sẽ cố gắng tổng hợp những thông tin về giá xe Infiniti sớm nhất tới bạn đọc tham khảo. Mong quý vị độc giả ủng hộ và chú ý theo dõi.
Thông số kỹ thuật Infiniti QX60
 |
Infiniti QX60 2016
2,70 tỷ |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Dáng xe |
Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi |
7 |
Số cửa |
5 |
Kiểu động cơ |
Xăng V6 |
Dung tích động cơ |
3.5L |
Công suất cực đại |
265 mã lực, tại 6.400 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại |
325Nm, tại 4400 vòng/phút |
Hộp số |
Vô cấp |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động 4 bánh |
Tốc độ cực đại |
|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
10,70l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu |
74L |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.990×1.960 x1.742 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.900 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
182 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,75 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2.019 |
Hệ thống treo trước |
độc lập, thanh đòn với lò xo cuộn nằm trên thanh giảm chấn, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
độc lập, đa liên kết với lò xo cuộn nằm trên thanh giảm chấn, thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
Thông số lốp |
235/65 R18 |
Mâm xe |
Hợp kim 18″ |
Đời xe |
2016 |
Chất liệu ghế |
Da |
Chỉnh điện ghế |
Hai ghế trước chỉnh điện |
Màn hình DVD |
Có |
Bluetooth |
Có |
Loa |
13 loa |
Điều hòa |
tự động 3 vùng có hốc gió hàng ghế sau |
Nút điều khiển trên tay lái |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình |
Cửa sổ trời |
1 cửa sổ trời |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Chỉnh, gập điện |
Star stop engine |
Có |
Số lượng túi khí |
6 túi khí |
Phanh ABS |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
|
Thông số kỹ thuật Infiniti QX70
 |
Infiniti QX70 2016
3,10 tỷ |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Dáng xe |
Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi |
5 |
Số cửa |
5 |
Kiểu động cơ |
Xăng V6 |
Dung tích động cơ |
3.7L |
Công suất cực đại |
325 mã lực, tại 7.000 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại |
360Nm, tại 5200 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động 4 bánh |
Tốc độ cực đại |
235km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h |
6,80 |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
12,10l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu |
90L |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.865×1.925 x1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.885 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,60 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.597 |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập với tay đòn kép, giảm chấn và thanh ổn định |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo đa liên kết với lò xo cuộn kết hợp với giảm chấn Dual Flow Path ® và thanh ổn định |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
Thông số lốp |
265/45R21 |
Mâm xe |
Hợp kim 21″ |
Đời xe |
2016 |
Chất liệu ghế |
|
Chỉnh điện ghế |
|
Màn hình DVD |
|
Bluetooth |
|
Loa |
|
Điều hòa |
|
Nút điều khiển trên tay lái |
|
Cửa sổ trời |
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
|
Star stop engine |
|
Số lượng túi khí |
|
Phanh ABS |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM |
|
Cảm biến lùi |
|
Camera lùi |
|
Thông số kỹ thuật Infiniti QX80
 |
Infiniti QX80 2015
4,50 tỷ |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Dáng xe |
Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi |
7 |
Số cửa |
5 |
Kiểu động cơ |
Xăng V8 |
Dung tích động cơ |
5.6L |
Công suất cực đại |
400 mã lực, tại 5.800 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại |
560Nm, tại 4000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Tốc độ cực đại |
201km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h |
6,10 |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
14,50l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu |
100L |
Kích thước tổng thể (mm) |
5.290×2.030 x1.930 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.075 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
232 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6,20 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2.725 |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo thủy lực kiểm soát chuyển động thân xe |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo thủy lực kiểm soát chuyển động thân xe |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
Thông số lốp |
275/50 R22 |
Mâm xe |
Hợp kim 22″ |
Đời xe |
2015 |
Chất liệu ghế |
Da |
Chỉnh điện ghế |
Hai ghế trước chỉnh điện |
Màn hình DVD |
Có |
Bluetooth |
Có |
Loa |
13 loa |
Điều hòa |
tự động 3 vùng có hốc gió hàng ghế sau |
Nút điều khiển trên tay lái |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình |
Cửa sổ trời |
1 cửa sổ trời |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Chỉnh, gập điện |
Star stop engine |
Có |
Số lượng túi khí |
6 túi khí |
Phanh ABS |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSM |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |